Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deem
[di:m]
|
ngoại động từ
tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng
tôi thấy rằng cần phải giúp anh ta
coi đó là nhiệm vụ của mình
đánh giá cao về... (ai...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deem
|
deem
deem (v)
think, believe, consider, estimate, suppose, reason, reckon, judge, regard, hold, view