Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deadline
['dedlain]
|
danh từ
đường giới hạn không được vượt qua
hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
kịp/không kịp thời hạn đã định
thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)
Chuyên ngành Anh - Việt
deadline
['dedlain]
|
Kinh tế
hạn chót
Kỹ thuật
hạn chót
Tin học
vạch cấm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deadline
|
deadline
deadline (n)
limit, time limit, goal, aim, target, cutoff date, closing date
antonym: extension