Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
darling
['dɑ:liη]
|
danh từ
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích
người được nhân dân yêu mến
con cưng
con cưng của thần may mắn
người yêu
em yêu quí của anh!; anh yêu quí của em!
tính từ
thân yêu, yêu quý, được yêu mến; đáng yêu
con chó nhỏ đáng yêu làm sao!