Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dộng
[dộng]
|
động từ
to bang ; to bump ; to batter ; knock, rap, hit
to batter at the door
danh từ
chrysalis, pupa (of silkworm) (con nhộng)
Từ điển Việt - Việt
dộng
|
động từ
đập thẳng và mạnh
dộng cửa
xem dỗ (nghĩa 2)
danh từ
dộng tằm