Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dông
[dông]
|
storm; thunderstorm
There's a storm brewing; There's going to be a storm; There's thunder in the air; The weather's thundery
to dash off; to sneak out
Let's go !
Từ điển Việt - Việt
dông
|
danh từ
trận gió to, kèm sấm chớp và mưa rào
trời dông
động từ
rời nhanh khỏi nơi nào đó
nó sợ mẹ đánh nên dông mất
tính từ
2. xem giông