Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dại
[dại]
|
tính từ.
stupid, foolish, silly; gatuous, wild, feral; native; inane
A stupid person.
mad; rabid
mad dog
wild
wild flowers
numb
fingers numb with cold
danh từ
bamboo awning
Từ điển Việt - Việt
dại
|
tính từ
chưa đủ khả năng suy nghĩ, phán đoán
thằng bé còn dại
thiếu suy nghĩ để ứng phó
dại quá nên dễ bị lừa; kẻ ngu dại
mất khả năng linh hoạt theo sự điều khiển của trí óc
mắt dại đờ vì mệt; ngón tay bị lạnh dại đi
mắc bệnh dại
bệnh chó dại
sinh trưởng tự nhiên
cỏ dại; hoa dại
danh từ
phên đan bằng những thanh hoặc nan tre
dại che nắng
bệnh gây tổn thương thần kinh của chó và mèo, gây nên chết