Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dùi
[dùi]
|
danh từ
awl ; bore, drill, perforate
stick, cudgel, club
A drumstick
động từ
to prick
to prick holes
Từ điển Việt - Việt
dùi
|
danh từ
vật bằng gỗ, dùng để đánh trống, chiêng
dùi trống
đồ dùng có một đầu nhọn để tạo lỗ thủng
dùi đóng sách
động từ
tạo lỗ thủng bằng cái dùi
dùi lỗ