Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lỗ
[lỗ]
|
hole; orifice
To fill in a hole with earth
loss
To sell at a loss
Chuyên ngành Việt - Anh
lỗ
[lỗ]
|
Kỹ thuật
hole
Sinh học
opening
Tin học
opening, hole, orifice
Vật lý
pinhole
Xây dựng, Kiến trúc
pinhole
Từ điển Việt - Việt
lỗ
|
danh từ
chỗ thủng
áo thủng mấy lỗ
hố
lỗ trồng cây
hang hốc
ăn lông ở lỗ (tục ngữ)
khoảng trống thông từ bên này sang bên kia
lỗ kim
huyệt chôn người chết
tính từ
hao hụt vào vốn
buôn bán bị lỗ
bị thua thiệt
ăn bữa giỗ, lỗ bữa cày (tục ngữ)
trạng từ
không đủ vốn
bán lỗ