Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
crimp
[krimp]
|
danh từ
sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
ngoại động từ
dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu
gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , , )
uốn tóc
rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)
Chuyên ngành Anh - Việt
crimp
[krimp]
|
Kỹ thuật
rạch, khía
Sinh học
rạch thịt
Xây dựng, Kiến trúc
nếp gấp, nếp nhăn, mí, mép cuốn; gập nếp, uốn nếp, uốn mép; làm gợn sóng, uốn sóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
crimp
|
crimp
crimp (v)
  • fold, crumple, crinkle, press, rumple, scrunch
  • interfere, hamper, hinder, constrain, curb, keep in check
  • pleat, gather, fold, concertina, ruche, goffer
    antonym: smooth