Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cradle
['kreidl]
|
danh từ
cái nôi
(nghĩa bóng) nguồn gốc, gốc, nơi bắt nguồn, cái nôi
nguồn gốc người Ang-lô Xắc-xông
(hàng hải) giàn giữ tàu (khi đóng hoặc sửa chữa)
cái khung gạt
thùng đãi vàng
giá để ống nghe (của máy điện thoại)
từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
(thơ ca) biển cả
(thông tục) tìm hiểu (lấy) người trẻ hơn mình; già còn thích chơi trống bỏi
ngoại động từ
đặt (đứa trẻ) vào nôi; bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay
đặt (tàu) vào giá (để đóng hoặc sửa chữa)
cắt (lúa...) bằng hái có khung gạt
đãi (quặng vàng)
Chuyên ngành Anh - Việt
cradle
['kreidl]
|
Hoá học
giá đỡ; thùng đãi vàng
Kỹ thuật
khung, vành, giá đỡ, vành tỳ
Sinh học
răng gạt
Xây dựng, Kiến trúc
khung, vành, giá đỡ, vành tỳ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cradle
|
cradle
cradle (n)
support, frame, structure, framework, underpinning, foundation
cradle (v)
hold, embrace, support, cuddle, clasp, rock
antonym: drop