Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
covering
['kʌvəriη]
|
danh từ
cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài
cái nắp
sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy
sự phủ chì, sự mạ chì
sự trải ra
thư giải thích gửi kèm theo
(quân sự) đội hộ tống
Chuyên ngành Anh - Việt
covering
['kʌvəriη]
|
Hoá học
lớp phủ; che đậy; bao bọc
Kinh tế
vật (bọc, phủ)
Kỹ thuật
nắp, chụp, bao; vật phủ, lớp bọc
Sinh học
vỏ, lớp phủ; bao
Toán học
sự phủ
Vật lý
sự phủ
Xây dựng, Kiến trúc
nắp, chụp, bao; vật phủ, lớp bọc