Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coverage
['kʌvəridʒ]
|
danh từ
việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra
tin tức của TV về cuộc vận động bầu cử
mức độ một vật được bao phủ
một lớp sơn dày hơn sẽ tạo ra một lớp phủ tốt hơn
Chuyên ngành Anh - Việt
coverage
['kʌvəridʒ]
|
Hoá học
che phủ; tầm ảnh hưởng, cự ly tác dụng
Kinh tế
tổng số tiền bù đắp bảo hiểm
Kỹ thuật
che phủ; tầm ảnh hưởng, cự ly tác dụng
Sinh học
độ phủ
Toán học
độ quét
Vật lý
độ quét
Xây dựng, Kiến trúc
tầm với, tầm hoạt động
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
coverage
|
coverage
coverage (n)
attention, reporting, treatment, exposure, handling, analysis, reportage