Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
corruption
[kə'rʌp∫n]
|
danh từ
sự tham nhũng; sự đồi trụy
những quan chức dễ tham nhũng (dễ bị mua chuộc)
tình dục và bạo lực dẫn đến sự trụy lạc của giới trẻ
sự mục nát; sự thối rữa
sự thối rữa của thân thể sau khi chết
sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
Chuyên ngành Anh - Việt
corruption
[kə'rʌp∫n]
|
Kỹ thuật
hư hỏng; thiu thối
Sinh học
hư hỏng; thiu thối
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
corruption
|
corruption
corruption (n)
  • dishonesty, exploitation, sleaze, bribery, fraud, venality
    antonym: honesty
  • depravity, perversion, immorality, harm, debasement, degeneracy, vice