Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
core
[kɔ:]
|
danh từ
lõi, hạch (quả táo, quả lê...)
điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân
điểm trung tâm của một vấn đề, điểm chính của một vấn đề
nòng cốt của một tổ chức
lõi dây thừng
(kỹ thuật) nòng, lõi, ruột
(nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất
tận đáy lòng tôi
thối nát đến tận xương tuỷ
Ông ấy là người Anh chính cống
lời từ chối của cô ta làm cho chúng tôi choáng váng hẳn đi
viết tắt
Đại hội vì sự bình đẳng chủng tộc ( Congress of Racial Equality )
ngoại động từ
lấy lõi ra, lấy nhân ra
Chuyên ngành Anh - Việt
coring
|
Hoá học
lấy mẫu lõi
Kỹ thuật
lấy mẫu lõi
Xây dựng, Kiến trúc
sự xay, sự tán nhỏ