Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cordial
['kɔ:djəl]
|
tính từ
thân ái, thân mật, chân thành
nụ cười thân mật
kích thích tim
thuốc kích thích tim
sự ghét cay ghét đắng
danh từ
(thương nghiệp) rượu bổ
Chuyên ngành Anh - Việt
cordial
['kɔ:djəl]
|
Kỹ thuật
rượu ngọt, rượu mùi
Sinh học
đổ, rót; rượu ngọt, rượu mùi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cordial
|
cordial
cordial (adj)
pleasant, affable, genial, friendly, affectionate, warm, amiable, jovial, convivial
antonym: unfriendly