Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coot
[ku:t]
|
danh từ
(động vật học) chim sâm cầm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ
(xem) bald
Chuyên ngành Anh - Việt
coot
[ku:t]
|
Kỹ thuật
chim sâm cầm
Sinh học
chim sâm cầm