Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bald
[bɔ:ld]
|
tính từ
hói (đầu)
trọc trụi
đồi trọc
cây trụi lá
chim trụi lông
không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
có lang trắng ở mặt (ngựa)
đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
Chuyên ngành Anh - Việt
bald
[bɔ:ld]
|
Hoá học
làm sạch vỏ, lông
Kỹ thuật
làm sạch vỏ, lông
Sinh học
làm sạch vỏ, lông
Xây dựng, Kiến trúc
trọc, trụi
Từ điển Anh - Anh
bald
|

bald

bald (bôld) adjective

balder, baldest

1. Lacking hair on the head.

2. Lacking a natural or usual covering: a bald spot on the lawn.

3. Zoology. Having white feathers or markings on the head, as in some birds or mammals.

4. Lacking ornamentation; unadorned.

5. Undisguised; blunt: a bald statement of policy.

 

[Middle English balled, probably from bal, ball. See ball1.]

baldʹly adverb

baldʹness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bald
|
bald
bald (adj)
  • hairless, balding, receding, thin on top, baldheaded
  • bare, worn, threadbare, smooth, patchy
  • plain, bold, blunt, frank, direct, straightforward, unadorned, simple
    antonym: florid
  • baldheaded, hairless, balding, receding, thin on top