Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conduit
['kɔndit; 'kɔndju:it]
|
danh từ
ống dẫn (nước, dầu)
cáp điện
Từ điển Pháp - Việt
conduire
|
ngoại động từ
dẫn, dắt
dẫn em bé đến trường
vật dẫn nhiệt
con đường dẫn tới thành phố
dẫn đến hạnh phúc
dắt tay một em bé
dẫn bước tới
đưa ai tới nhà bác sĩ
áp giải ai đến nhà tù
cảnh sát đã áp giải hắn về đồn
hướng dẫn, chỉ huy, chỉ đạo
chỉ huy một đạo quân
lái, điều khiển
lái xe ô-tô
điều khiển một dàn nhạc
kết hôn với ai
phản nghĩa Abandonner , laisser
nội động từ
lái, điều khiển
tập lái (xe)
ông ta nói khá ít khi lái xe
bằng lái
biết lái xe