Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
conclusive
[kən'klu:siv]
|
tính từ
cuối cùng, để kết thúc
để kết luận
xác định, quyết định, thuyết phục được
thí nghiệm để xác định
chứng cớ thuyết phục được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
conclusive
|
conclusive
conclusive (adj)
decisive, beyond question, definite, convincing, irrefutable, sure, certain, final, categorical
antonym: unconvincing