Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
concept
['kɔnsept]
|
danh từ
tư tưởng làm cơ sở cho cái gì; ý niệm chung; khái niệm
khái niệm tự do
nó không nắm được những khái niệm cơ bản của toán học
Chuyên ngành Anh - Việt
concept
['kɔnsept]
|
Kỹ thuật
khái niệm
Tin học
khái niệm
Toán học
khái niệm; quan niệm, quan điểm
Vật lý
khái niệm; quan niệm, quan điểm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
concept
|
concept
concept (n)
idea, notion, thought, perception, impression, conception, theory, model, hypothesis, view, belief