Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
compliance
[kəm'plaiəns]
|
danh từ
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chìu theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...)
việc đó đã làm đúng theo ý muốn của anh
sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm
Chuyên ngành Anh - Việt
compliance
[kəm'plaiəns]
|
Hoá học
phù hợp; nhất trí, làm đúng theo
Kỹ thuật
phù hợp; nhất trí, làm đúng theo
Tin học
tuân thủ
Toán học
thuận hoà hợp; sự dễ dãi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
compliance
|
compliance
compliance (n)
  • obedience, acquiescence, agreement, submission, amenability, amenableness, passivity, defiance
  • conformity, fulfillment, observance, accordance
    antonym: noncompliance