Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
community
[kə'mju:niti]
|
danh từ
toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồng
chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của cộng đồng
phường; hội; phái (nhóm người cùng (tôn giáo), cùng quốc tịch...)
giáo phái
nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri
cộng đồng người Việt tại Matxcơva
tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó
cộng đồng quyền lợi
tinh thần cộng đồng
nơi mà những người ở gần nhau cùng đến gặp nhau để giải trí, hội hôp, giao lưu...; trung tâm cộng đồng
sự đồng ca; sự hát tập thể