Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
commerce
['kɔmə:s]
|
danh từ
sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
nội thương
phòng thương mại
sự quan hệ, sự giao thiệp
có giao thiệp với ai
(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
Chuyên ngành Anh - Việt
commerce
['kɔmə:s]
|
Kinh tế
thương mại, thương nghiệp, mậu dịch, buôn bán
Kỹ thuật
thương mại, thương nghiệp, mậu dịch, buôn bán
Toán học
thương mại
Từ điển Anh - Anh
commerce
|

commerce

commerce (kŏmʹərs) noun

1. Abbr. com., comm. The buying and selling of goods, especially on a large scale, as between cities or nations. See synonyms at business.

2. Intellectual exchange or social interaction.

3. Sexual intercourse.

 

[French, from Old French, from Latin commercium : com-, com- + merx, merc-, merchandise.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
commerce
|
commerce
commerce (n)
trade, business, market, export, import, buying, selling, exchange, retail, wholesale