Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cog
[kɔg]
|
danh từ
(kỹ thuật) răng; vấu
người giữ một nhiệm vụ bình thường khiêm tốn
(xem) slip
ngoại động từ
lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng
nội động từ
ăn khớp nhau (bán xe răng)
gian lận trong khi giéo súc sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
cog
[kɔg]
|
Kỹ thuật
răng; vấu, chốt, mộng, ăn khớp; cán phá
Sinh học
thuyền cá nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
răng; vấu, chốt, mộng,;ăn khớp; càn phá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cog
|
cog
cog (n)
component, part, gear, mechanism, cogwheel, wheel, gearwheel, flywheel