Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dice
[dais]
|
danh từ ( số nhiều không đổi)
hình khối nhỏ bằng gỗ, xương, nhựa..., mỗi mặt có một số chấm từ 1 đến 6, dùng trong các trò chơi may rủi; súc sắc
một đôi súc sắc
lắc/lăn/gieo súc sắc
trò chơi súc sắc
chơi súc sắc
không được! (biểu lộ sự không đồng ý)
động từ
thái (thịt, rau...) thành những miếng vuông nhỏ, thái hạt lựu
kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải)
đánh bạc bằng súc sắc
liều mạng; bạt mạng
đánh súc sắc thua sạch
đánh súc sắc thua sạch tài sản
Chuyên ngành Anh - Việt
dice
[dais]
|
Kỹ thuật
quân (hạt) súc sắc; trò chơi súc sắc
Toán học
quân (hạt) súc sắc; trò chơi súc sắc
Từ điển Anh - Anh
dice
|

dice

 

dice (dīs) noun

1. Games. Plural of die2.

2. plural dice also dices A small cube, as of food.

verb

diced, dicing, dices

 

verb, intransitive

Games.

To play or gamble with dice.

verb, transitive

1. Games. To win or lose (money) by gambling with dice.

2. To cut (food) into small cubes.

3. To decorate with dicelike figures.

 

[Pl. of die2.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dice
|
dice
dice (v)
  • cube, cut up, chop, cut into cubes
  • gamble, risk, stake, bet, wager, venture, hazard, chance