Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
coeval
[kou'i:vəl]
|
tính từ
( coeval with somebody / something ) tồn tại đồng thời hoặc có cùng tuổi với ai/cái gì; cùng thời
danh từ
người cùng tuổi; người cùng thời
Từ điển Anh - Anh
coeval
|

coeval

coeval (kō-ēʹvəl) adjective

Originating or existing during the same period; lasting through the same era.

noun

One of the same era or period; a contemporary.

[From Late Latin coaevus : co-, co- + aevum, age.]

coeʹvally adverb