Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cliff
[klif]
|
danh từ
vách đá (nhô ra biển)
(từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh
Chuyên ngành Anh - Việt
cliff
[klif]
|
Hoá học
vách đứng, sườn dốc đứng
Kỹ thuật
vách đứng, vách đá cheo leo
Sinh học
vách đá
Xây dựng, Kiến trúc
vách núi đứng
Từ điển Anh - Anh
cliff
|

cliff

cliff (klĭf) noun

A high, steep, or overhanging face of rock.

[Middle English clif, from Old English.]

cliffʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cliff
|
cliff
cliff (n)
precipice, rock face, face, crag, overhang, bluff