Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hanger
['hæηə]
|
danh từ
người treo, người dán (giấy)
giá treo, cái móc, cái mắc
người treo cổ
gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng)
nét móc (nét viết cong (như) cái móc)
rừng cây bên sườn đồi
Chuyên ngành Anh - Việt
hanger
['hæηə]
|
Hoá học
giá treo, giá móc, móc treo
Kinh tế
bảng quảng cáo
Kỹ thuật
giá treo, thanh treo; móc (lấy mẫu khỏi khuôn); tai, vấu
Sinh học
móc treo; giá treo
Toán học
sự treo; tấm đỡ ( các bản acquy)
Xây dựng, Kiến trúc
giá treo, thanh treo; móc (lấy mẫu khỏi khuôn); tai, vấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hanger
|
hanger
hanger (n)
coat hanger, hook, peg, support, nail, knob