Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
citizenship
['sitizn∫ip]
|
danh từ
quyền công dân; tư cách công dân
cấp quốc tịch Pháp cho những người tị nạn; cho những người tị nạn được nhập quốc tịch Pháp