Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
citizenship
['sitizn∫ip]
|
danh từ
quyền công dân; tư cách công dân
cấp quốc tịch Pháp cho những người tị nạn; cho những người tị nạn được nhập quốc tịch Pháp
Từ điển Anh - Anh
citizenship
|

citizenship

citizenship (sĭtʹĭ-zən-shĭp) noun

The status of a citizen with its attendant duties, rights, and privileges.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
citizenship
|
citizenship
citizenship (n)
  • nationality, residency, right of abode
  • social responsibility, public spirit, social conscience