Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chum
[t∫ʌm]
|
danh từ
bạn thân
người ở chung phòng
( Uc) người mới đến, kiều dân mới đến
nội động từ
ở chung phòng
ở chung một phòng
ở chung một phòng với ai
thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
làm thân với ai
Chuyên ngành Anh - Việt
chum
[t∫ʌm]
|
Kỹ thuật
cá hồi chó; phế liệu cá
Sinh học
cá hồi chó
Từ điển Việt - Anh
chum
[chum]
|
danh từ
Big jar, water jar; pot
a jar of soya sauce
Từ điển Việt - Việt
chum
|
danh từ
đồ gốm, giữa phình ra, miệng tròn, thót dần về phía đáy, dùng để đựng
chum nước; chum tương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chum
|
chum
chum (n)
friend, associate, acquaintance, pal (informal), companion, buddy (US, informal), mate
antonym: stranger