Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chord
[kɔ:d]
|
danh từ
(thơ ca) dây (đàn hạc)
(toán học) dây cung
(giải phẫu) dây, thừng
dây thanh âm
đánh đúng vào tình cảm của ai
gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc; nói đúng tâm lý
danh từ
(âm nhạc) hợp âm
(hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
Chuyên ngành Anh - Việt
chord
[kɔ:d]
|
Kỹ thuật
dây (cung); dải; thanh
Sinh học
dây sống
Tin học
dây cung Trong ấn loát văn phòng và đồ hoạ giới thiệu, đây là đoạn thẳng nối các điểm cuối của một cung.
Toán học
dây cung, dây trương
Vật lý
hòa âm; dây (cung); sợi dây
Xây dựng, Kiến trúc
dây (cung); dải; thanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chord
|
chord
chord (n)
harmony, triad, arpeggio, major chord, minor chord