Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chink
[t∫iηk]
|
danh từ
khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
nhược điểm trong cách suy luận hoặc tính toán của ai
ngoại động từ
làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Chuyên ngành Anh - Việt
chink
[t∫iηk]
|
Hoá học
lỗ khoan, khe nứt, khe hở
Kỹ thuật
lỗ khoan, khe nứt, khe hở
Xây dựng, Kiến trúc
khe nứt, khe hở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chink
|
chink
chink (n)
narrow opening, crack, slit, crevice, opening, fissure