Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chấu
[chấu]
|
danh từ
gloomily sad, sad, mournful, wistful
Từ điển Việt - Việt
chấu
|
danh từ
châu chấu, nói tắt
chân chấu, nói tắt
lưỡi liềm mòn hết chấu