Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
carp
[kɑ:p]
|
danh từ
(động vật học) cá chép
nội động từ
bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai
bới móc ai, bắt bẻ ai
miệng lưỡi bới móc
sự phê bình xoi mói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
carping
|
carping
carping (adj)
critical, complaining, dissatisfied, discontented, disapproving, disparaging, nitpicking
carping (n)
complaining, moaning (informal), faultfinding, grousing (informal), dissatisfaction, griping (informal), whining, criticism, nitpicking