Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cannon
['kænən]
|
danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi)
súng thần công, súng đại bác
(quân sự) pháo
hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon-bit )
sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
nội động từ
bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
( + against , into , with ) đụng phải, va phải