Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
canned
[kænd]
|
tính từ
được đóng hộp
hàng hoá được đóng hộp
được ghi vào băng, được thu vào đĩa (dây)
bản nhạc (được) thu vào đĩa (dây)
(từ lóng) say mèm, say bí tỉ
Chuyên ngành Anh - Việt
canned
[kænd]
|
Kỹ thuật
được đóng hộp
Sinh học
được đóng hộp
Toán học
kín, (được) bọc vỏ kín; (đã) ghi (vào băng, đĩa)
Vật lý
kín, (được) bọc vỏ kín; (đã) ghi (vào băng, đĩa)
Từ điển Anh - Anh
canned
|

canned

canned (kănd) adjective

1. Preserved and sealed in a can or jar.

2. Informal. Recorded or taped for repeated use on television or radio: canned laughter.

3. Informal. a. Used repeatedly with little or no change: a canned speech. b. Totally unoriginal; devoid of individuality: "Most [soundtrack albums] contain homogenized dance tracks that provide little more than canned excitement" (Boston Globe).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canned
|
canned
canned (adj)
  • preserved, conserved, tinned
  • prerecorded, recorded, taped, reproduced, artificial, synthetic, nonspontaneous
    antonym: live