Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadet
[kə'det]
|
danh từ
con trai út (trong gia đình)
thanh niên đang học tập để trở thành cảnh sát hoặc sĩ quan quân đội; học viên trường sĩ quan (cảnh sát, lục quân, không quân hoặc hải quân)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ma cô
lớp huấn luyện quân sự cho học sinh lớn ( Anh)
Từ điển Anh - Anh
cadet
|

cadet

cadet (kə-dĕtʹ) noun

1. A student at a military school who is training to be an officer.

2. a. A younger son or brother. b. A youngest son.

3. Slang. A pimp.

 

[French, from dialectal capdet, captain, from Late Latin capitellum, diminutive of Latin caput, capit-, head.]

cadetʹship noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cadet
|
cadet
cadet (n)
trainee, plebe, police cadet, army cadet, sea cadet