Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
buoy
[bɔi]
|
danh từ
(hàng hải) phao, phao cứu đắm ( (cũng) life buoy )
(nghĩa bóng) chỗ nương tựa
ngoại động từ
đặt phao, thả phao
thả phao ở eo biển
( (thường) + up ) giữ cho khỏi chìm, làm cho nổi, nâng lên
( (thường) + up ) giữ vững tinh thần, làm cho phấn chấn
phấn chấn lên với niềm hy vọng mới