Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bread-and-butter
['bredənd'bʌtə]
|
tính từ
ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu
cô bé học sinh
hằng ngày, thường ngày, bình thường
thư cảm ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, cho ăn uống hậu hỉ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bread-and-butter
|
bread-and-butter
bread-and-butter (adj)
basic, primary, fundamental, essential, important, key, central, everyday, main
antonym: superfluous