Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
boo
[bu:]
|
Cách viết khác : booh [bu:]
thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
đuổi con chó ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
boo
|
boo
boo (n)
catcall, jeer, hoot
antonym: cheer
boo (v)
jeer, hoot, catcall, barrack (UK, informal), hiss
antonym: applaud