Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bob
[bɔb]
|
danh từ
quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều)
búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái)
đuôi cộc (ngựa, chó)
khúc điệp (bài hát)
búi giun tơ (làm mồi câu)
dễ như lấy đồ trong túi ra, quá dễ
ngoại động từ
cắt (tóc) ngắn quá vai
nội động từ
câu lươn bằng mồi giun tơ
danh từ
sự nhấp nhô, sự nhảy nhót
động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào
cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ
nội động từ
nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng
đớp
đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng)
khẽ nhún đầu gối cúi chào
đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ
nhảy lên, nhảy nhót
lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
danh từ không đổi
(từ lóng) đồng silinh
học sinh (trường I-tơn)
học sinh (trường I-tơn) chơi crickê
học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền
Chuyên ngành Anh - Việt
bob
[bɔb]
|
Kỹ thuật
dây dọi; con lắc; miếng cân bằng; quả chạy (trên cân); đĩa đánh bóng (bằng da)
Sinh học
phao dây câu
Toán học
quả nặng
Vật lý
quả nặng
Xây dựng, Kiến trúc
quả dọi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bob
|
bob
bob (n)
bow, bend, curtsy, obeisance (formal)
bob (v)
move up and down, nod, dip, bobble, jog