Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cherry
['t∫eri]
|
tính từ
đỏ màu anh đào
môi màu đỏ anh đào