Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bidding
['bidiη]
|
danh từ
sự trả giá tại cuộc bán đấu giá
việc phát giá (mua đấu giá) rất sôi nổi
sự xướng bài (bài brit)
anh làm ơn nhắc tôi xem người ta đã xướng bài như thế nào
mệnh lệnh
theo lệnh của cha, anh ấy đã viết thư cho luật sư của mình
tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
Chuyên ngành Anh - Việt
bidding
['bidiη]
|
Kỹ thuật
đấu thầu
Xây dựng, Kiến trúc
sự đặt giá, sự mời thầu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bidding
|
bidding
bidding (n)
request, command, order, will, behest, call