Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bidder
['bidə]
|
danh từ
người hoặc nhóm người đặt giá tại cuộc bán đấu giá
người trả giá cao nhất
người xướng bài (bài brit)
Chuyên ngành Anh - Việt
bidder
['bidə]
|
Kinh tế
người đấu thầu
Kỹ thuật
người đấu thầu
Tin học
bộ dẫn nhập
Xây dựng, Kiến trúc
người ứng thầu, người trả giá thầu; người mời
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bidder
|
bidder
bidder (n)
buyer, purchaser, auction-goer, collector, dealer, customer