Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biannually
[bai'ænjuəli]
|
phó từ
một năm hai lần
doanh nghiệp nhà nước này được thanh tra tài chính hai lần mỗi năm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
biannually
|
biannually
biannually (adv)
semiannually, twice a year, twice yearly, every six months, at six-monthly intervals