Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inspection
[in'spek∫n]
|
danh từ
sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
sự duyệt (quân đội)
Chuyên ngành Anh - Việt
inspection
[in'spek∫n]
|
Hoá học
sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự thanh tra, sự xem xét kỹ
Kinh tế
kiểm tra; kiểm nghiệm
Kỹ thuật
sự kiểm tra, sự kiểm nghiệm, sự thanh tra, sự xem xét kỹ
Sinh học
kiểm tra
Tin học
kiểm tra
Toán học
sự dò, sự tìm, sự khám nghiệm
Xây dựng, Kiến trúc
sự kiểm tra, sự kiểm nhận
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
inspection
|
inspection
inspection (n)
review, examination, check, scrutiny, checkup, going-over (informal), assessment