Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bereaved
[bi'ri:vd]
|
danh từ
gia quyến của người quá cố; tang quyến
gia quyến người chết vẫn còn để tang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bereaved
|
bereaved
bereaved (adj)
in mourning, grieving, orphaned, widowed, bereft, mourning