Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mourning
['mɔ:niη]
|
danh từ
quần áo tang; đồ tang
có tang; mặc đồ tang
cô ta để tang một tháng
để tang
hết tang
(thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
(thông tục) móng tay bẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mourning
|
mourning
mourning (n)
grief, bereavement, sorrow, sadness, lamentation, woe, grieving
antonym: exultation