Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
beneficial
[,beni'fi∫əl]
|
tính từ
có ích; có lợi; tốt
tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
(pháp lý) sinh hoa lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
beneficial
[,beni'fi∫əl]
|
Kinh tế
cơ lợi
Kỹ thuật
có ích, có lợi
Xây dựng, Kiến trúc
có ích, có lợi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
beneficial
|
beneficial
beneficial (adj)
helpful, useful, valuable, advantageous, positive, favorable, of assistance, of use, constructive
antonym: detrimental